Từ Điển Tử Vi Theo Tiếng Việt – Anh – Trung Quốc
Các sao tử vi có thể nói là theo phát âm tiếng hán. Do tử vi xuất phát từ đời nhà Tống. Tuy nhiên nhiều người nước ngoài cũng tìm hiểu đến tử vi, chính vì thế mà hôm nay mình chia sẻ từ điển tử vi theo tiếng Việt, Tiếng Anh và Tiếng Hán (Trung Quốc) để mọi người tham khảo
Các sao tử vi có thể nói là theo phát âm tiếng hán. Do tử vi xuất phát từ đời nhà Tống. Tuy nhiên nhiều người nước ngoài cũng tìm hiểu đến tử vi, chính vì thế mà hôm nay mình chia sẻ từ điển tử vi theo tiếng Việt, Tiếng Anh và Tiếng Hán (Trung Quốc) để mọi người tham khảo.
Có thể nói ngôn ngữ của Việt Nam và Trung Quốc rất phong phú. Vì thế để dịch một bộ sao sang tiếng anh có lẽ là rất khó và đôi khi không thể diễn tả được đúng nghĩa. Bài viết này mình sưu tầm chủ yếu để tham khảo và có lẽ sẽ bổ xung dần dần.
Tử Vi Đẩu Số Purple Star Zi Wei Dou Shu 紫微斗数
Cung Mệnh – Life Palace – MING 命
Cung Thân – Self – SHEN 身
Cung Phụ Mẫu – Parent Palace – Fu Mu 父母
Cung Phúc Đức – Happiness Palace – Fu De 福德
Cung Điền Trạch – Property Palace – Tian Zhai 田宅
Cung Quan Lộc – Career Palace – Guan Lu 官禄
Cung Nô Bộc – Friend Palace – Pu Yi 仆役
Cung Thiên Di – Travel Palace – Qian Yi 迁移
Cung Tật Ách – Health Palace – Ji E 疾厄
Cung Tài Bạch – Wealth Palace – Cai Ang 财昂
Cung Tử Tức – Children Palace – Zi Nv 子女
Cung Phu Thê – Marriage Palace – Fu Qi 夫妻
Cung Huynh Đệ – Sibling Palace – Xiong Di 兄弟
Sao Tử Vi – Emperor Star – Zi Wei 紫微
Sao Thiên Phủ – Treasury Star – Tian Fu 天府
Sao Vũ Khúc – Finance Star – Wu Qu 武曲
Sao Thiên Tướng – General Star – Tian Xiang 天相
Sao Thất Sát – Power Star – Qi Sha 七殺
Sao Phá Quân – Ruinous Star – Po Jun 破軍
Sao Liêm Trinh – Upright Star – Lian Zhen 廉貞
Sao Tham Lang – Flirting Star – Tan Lang 貪狼
Sao Cự Môn – Gloomy Star – Ju Men 巨門
Sao Thái Dương – Sun Star – Tai Yang 太陽
Sao Thái Âm – Moon Star – Tai Yin 太陰
Sao Thiên Cơ – Mercy Star – Tian Ji 天機
Sao Thiên Đồng – Hedonist Star – Tian Tong 天同
Sao Thiên Lương – Blessing Star – Tian Liang 天樑
Ân-Quang Supportive En Guang 恩光
Bạch-Hổ White Tiger Bai Hu 白虎
Bác-Sĩ Cleverness Bo Shi 博士
Bát-Tọa Eight-Seats Ba Zuo 八座
Bệnh Sickness Bing 病
Bệnh-Phù Disease Bing Fu 病符
Cô-Thần Lonely Gu Chen 孤辰
Đại-Hao Corrode Da Hao 耗
Đà-La Jealousy Tuo Luo 陀羅
Đào-Hoa Flower Xian Chi 咸池
Đẩu-Quân Solitary Dou Jun
Đế-Vượng Pinnacle Di Wang 帝旺
Địa-Giải Reharmonize Di Giai
Địa-Không Misfortune Di Kong 地空
Địa-Kiếp Robbery Di Jie 地劫
Địa-Võng Receptacle Dia Vong
Điếu-Khách Ominous Diao ke 弔客
Dưỡng Development Yang 养
Đường-Phù Building Jiang Xing 將星
Giải-Thần Reconcilation-God Giai Than
Hỉ-Thần Joy-God Xi Shen 喜神
Hoa-Cái Proud Hua Gai 華蓋
Hóa-Khoa Fame Hua Ke 化科
Hóa-Kỵ Annoyance Hua Ji 化忌
Hóa-Lộc Prosperity Hua Lu 化禄
Hóa-Quyền Authority Hua Quan 化權
Hỏa-Tinh Fiery Huo Xing 火星
Hồng-Loan Wedding Hong Luan 紅鸞
Hữu-Bật Right Deputy You Bi 右弼
Kiếp-Sát Crusher Yin Sha 阴煞
Kình-Dương Torture Qing Yang 擎羊
Lâm-Quan Appointed Lin Guan 临官
Linh-Tinh Siren Ling Xing 鈴星
Lộc-Tồn Wealthy Lu Cun 禄存
Long-Đức Dragon-Virtue Long De 龍德
Long-Trì Flying-Dragon Long Chi 龙池
Lực-Sĩ Athletic Li Shi 力士
Lưu-Hà Move Sui Ri 歲馹
Lưu-Niên-Văn-Tinh Studies Luu Nien
Mộ Burial Mu 墓
Mộc-Dục Puberty Mu Yu 沐浴
Nguyệt-Đức Moral Yue Sha 月德
Phá-Toái Damage Po Sui 破碎
Phi-Liêm Separation Fei Lian 飞廉
Phong-Cáo Banner Feng Gao 封誥
Phục-Binh Ambush Fu Bing 伏兵
Phúc-Đức Felicity Phuc Duc
Phượng-Các Phoenix Feng Ge 风阁
Quan-Đới Maturity Guan Dai 冠带
Quan-Phù Authority Guan Fu 官府
Quan-Phủ Justice Guan Fui
Quả-Tú Widow Gua Su 寡宿
Quốc-Ấn Seal Pan An 攀鞍
Suy Fading Shuai 衰
Tam-Thai Third-Rank San Tai 三台
Tang-Môn Mourning Sang Men 孝服
Tả-Phù Left-Deputy Zuo Fu 左輔
Tấu-Thơ Scholar Zou Shu 奏书
Thai Conception Tai 胎
Thai-Phụ Enigma Tai Fu 台輔
Thái-Tuế Jupiter Tai Sui
Thanh-Long Green-Dragon Qing Long 青龙
Thiên-Đức Heaven-Virtue Tian De 天德
Thiên-Giải Reconcile Tian Cai 天才
Thiên-Hỉ Birth Tian Xi 天喜
Thiên-Hình Judgment Tian Xing 天刑
Thiên-Hư Worries Tian Hao
Thiên-Khốc Weep Tian Ku 天哭
Thiên-Khôi Noble Tian Kui 天魁
Thiên-Không Eliminated Tian Kong 天空
Thiên-La Lid Thien La
Thiên-Mã Pegasus Tian Ma 天馬
Thiên-Phúc Luck Tian Fu 天福
Thiên-Quan Felicity Tian Guan 天官
Thiên-Quý Custodian Tian Gui 天貴
Thiên-Riêu Romance Tien Yao 天姚
Thiên-Sứ Messenger Tian Shi 天使
Thiên-Tài Talented Tian Tai
Thiên-Thọ Longevity Tian Shou 天寿
Thiên-Thương Suffer Tian Shang 天伤
Thiên-Trù Chef Tian Chu 天廚
Thiên-Việt Angel Tian Yue 天鉞
Thiên-Y Heaven-Clothes Tian Yao 天姚
Thiếu-Âm Knell Guan Suo 貫索
Thiếu-Dương Fault Hui Qi 晦氣
Tiểu-Hao Depletion Xiao Hao 小耗
TRIỆT Obstruct Jie Kong 截空
Trực-Phù Praying Bing Fu
Trường-Sinh Beginning Chang Sheng 长生
Tử Death Si 死
TUẦN Void Xun Kong 旬空
Tuế-Phá Opponent Sui Po 歲破
Tướng-Quân Officer Jiang Jui
Tử-Phù Exhausted Xiao Hao 死符
Tuyệt Termination Jue 绝
Văn-Khúc Intelligence Wen Qu 文曲
Văn-Xương Intellectual Wen Chang 文昌
Giáp Jia 甲
Ất Yi 乙
Bính Bing 丙
Đinh Ding 丁
Mậu Wa 戊
Kỷ Ji 己
Canh Geng 庚
Tân Xin 辛
Nhâm Ren 壬
Quý Gui 癸
Tí Rat Zi 子
Sửu Ox Chou 丑
Dần Tiger Yin 寅
Mão Cat Mao 卯
Thìn Dragon Chen 辰
Tỵ Snake Si 巳
Ngọ Horse Wu 午
Mùi Goat Wei 未
Thân Monkey Shen 申
Dậu Rooster You 酉
Tuất Dog Xu 戌
Hợi Pig Hai 亥
Kim Metal Jin 金
Mộc Wood Mu 木
Thủy Water Shui 水
Hỏa Fire Huo 火
Thổ Earth Tu 土
Sao chủ thân Life Master
Sao chủ mệnh Self Master
Thiên Bàn Heaven Chart Tian Pan 天盘
Địa Bàn Earth Chart Di Pan 地盘
Thiên Can Heavenly Stem Tian Gan 天干
Địa Chi Earthly Branches 地支
Tứ Hóa Four Transformation Stars Si Hua Yao 四化曜
Cung Palace Gong 宫
Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, rất mong sự góp ý của các bạn qua bình luận bên dưới.